bác Ái district 뜻
발음:
- 박아이현
- district: noun, 구역, 지구, 지방, county를 나눈
- cái bè district: 까이베현
- cái nước district: 까이느억현
- bá thước district: 바트억현
- cái răng district: 까이랑군
- cát hải district: 깟하이현
- bát xát district: 밧쌋현
- c.b.i.: phrase, Confederation of British Industry, computer-based instruction
- i.c.b.p.: phrase, International Council for Bird Preservation 국제 조류보호 회의
- bến cát: 벤깟
- cát bà island: 깟바섬
- kim bôi district: 낌보이현
- chợ mới district, bắc kạn: 쩌머이현 (박깐성)
- bắc quang district: 박꽝현
- Đà bắc district: 다박현